hiệu suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiệu suất+ noun
- productivity, output
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiệu suất"
- Những từ có chứa "hiệu suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 568